Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Việt
khí hậu
|
danh từ
diễn biến thời tiết trên quả đất ở một vùng, một miền
Mùa xuân, mùa thu, khí hậu ấm, áo mở khuy. (Nguyễn Tuân)
Từ điển Việt - Pháp
khí hậu
|
climat
climat tropical
climatiser
climatothérapie
climatiseur
climatisation